Khu 2: Rovieng
Đây là danh sách của Rovieng , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Tuol Rovieng, 13201, Romtom, Rovieng, Preah Vihear: 13201
Tiêu đề :Tuol Rovieng, 13201, Romtom, Rovieng, Preah Vihear
Thành Phố :Tuol Rovieng
Khu 3 :Romtom
Khu 2 :Rovieng
Khu 1 :Preah Vihear
Quốc Gia :Cam-Pu-Chia(KH)
Mã Bưu :13201
Ker, 13206, Rotanak, Rovieng, Preah Vihear: 13206
Tiêu đề :Ker, 13206, Rotanak, Rovieng, Preah Vihear
Thành Phố :Ker
Khu 3 :Rotanak
Khu 2 :Rovieng
Khu 1 :Preah Vihear
Quốc Gia :Cam-Pu-Chia(KH)
Mã Bưu :13206
Khnar, 13206, Rotanak, Rovieng, Preah Vihear: 13206
Tiêu đề :Khnar, 13206, Rotanak, Rovieng, Preah Vihear
Thành Phố :Khnar
Khu 3 :Rotanak
Khu 2 :Rovieng
Khu 1 :Preah Vihear
Quốc Gia :Cam-Pu-Chia(KH)
Mã Bưu :13206
Prey Snuol, 13206, Rotanak, Rovieng, Preah Vihear: 13206
Tiêu đề :Prey Snuol, 13206, Rotanak, Rovieng, Preah Vihear
Thành Phố :Prey Snuol
Khu 3 :Rotanak
Khu 2 :Rovieng
Khu 1 :Preah Vihear
Quốc Gia :Cam-Pu-Chia(KH)
Mã Bưu :13206
Sampreang, 13206, Rotanak, Rovieng, Preah Vihear: 13206
Tiêu đề :Sampreang, 13206, Rotanak, Rovieng, Preah Vihear
Thành Phố :Sampreang
Khu 3 :Rotanak
Khu 2 :Rovieng
Khu 1 :Preah Vihear
Quốc Gia :Cam-Pu-Chia(KH)
Mã Bưu :13206
Samret, 13206, Rotanak, Rovieng, Preah Vihear: 13206
Tiêu đề :Samret, 13206, Rotanak, Rovieng, Preah Vihear
Thành Phố :Samret
Khu 3 :Rotanak
Khu 2 :Rovieng
Khu 1 :Preah Vihear
Quốc Gia :Cam-Pu-Chia(KH)
Mã Bưu :13206
Kouk Ampil, 13210, Rumdaoh, Rovieng, Preah Vihear: 13210
Tiêu đề :Kouk Ampil, 13210, Rumdaoh, Rovieng, Preah Vihear
Thành Phố :Kouk Ampil
Khu 3 :Rumdaoh
Khu 2 :Rovieng
Khu 1 :Preah Vihear
Quốc Gia :Cam-Pu-Chia(KH)
Mã Bưu :13210
Ovloek, 13210, Rumdaoh, Rovieng, Preah Vihear: 13210
Tiêu đề :Ovloek, 13210, Rumdaoh, Rovieng, Preah Vihear
Thành Phố :Ovloek
Khu 3 :Rumdaoh
Khu 2 :Rovieng
Khu 1 :Preah Vihear
Quốc Gia :Cam-Pu-Chia(KH)
Mã Bưu :13210
Svay Pak, 13210, Rumdaoh, Rovieng, Preah Vihear: 13210
Tiêu đề :Svay Pak, 13210, Rumdaoh, Rovieng, Preah Vihear
Thành Phố :Svay Pak
Khu 3 :Rumdaoh
Khu 2 :Rovieng
Khu 1 :Preah Vihear
Quốc Gia :Cam-Pu-Chia(KH)
Mã Bưu :13210
Thnal Kaong, 13210, Rumdaoh, Rovieng, Preah Vihear: 13210
Tiêu đề :Thnal Kaong, 13210, Rumdaoh, Rovieng, Preah Vihear
Thành Phố :Thnal Kaong
Khu 3 :Rumdaoh
Khu 2 :Rovieng
Khu 1 :Preah Vihear
Quốc Gia :Cam-Pu-Chia(KH)
Mã Bưu :13210
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg