Khu 3: Kampong Preang
Đây là danh sách của Kampong Preang , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Kach Roteh, 02156, Kampong Preang, Sangkae, Battambang: 02156
Tiêu đề :Kach Roteh, 02156, Kampong Preang, Sangkae, Battambang
Thành Phố :Kach Roteh
Khu 3 :Kampong Preang
Khu 2 :Sangkae
Khu 1 :Battambang
Quốc Gia :Cam-Pu-Chia(KH)
Mã Bưu :02156
Kbal Thnal, 02156, Kampong Preang, Sangkae, Battambang: 02156
Tiêu đề :Kbal Thnal, 02156, Kampong Preang, Sangkae, Battambang
Thành Phố :Kbal Thnal
Khu 3 :Kampong Preang
Khu 2 :Sangkae
Khu 1 :Battambang
Quốc Gia :Cam-Pu-Chia(KH)
Mã Bưu :02156
Os Tuk, 02156, Kampong Preang, Sangkae, Battambang: 02156
Tiêu đề :Os Tuk, 02156, Kampong Preang, Sangkae, Battambang
Thành Phố :Os Tuk
Khu 3 :Kampong Preang
Khu 2 :Sangkae
Khu 1 :Battambang
Quốc Gia :Cam-Pu-Chia(KH)
Mã Bưu :02156
Sala Trav, 02156, Kampong Preang, Sangkae, Battambang: 02156
Tiêu đề :Sala Trav, 02156, Kampong Preang, Sangkae, Battambang
Thành Phố :Sala Trav
Khu 3 :Kampong Preang
Khu 2 :Sangkae
Khu 1 :Battambang
Quốc Gia :Cam-Pu-Chia(KH)
Mã Bưu :02156
Sambok Ak, 02156, Kampong Preang, Sangkae, Battambang: 02156
Tiêu đề :Sambok Ak, 02156, Kampong Preang, Sangkae, Battambang
Thành Phố :Sambok Ak
Khu 3 :Kampong Preang
Khu 2 :Sangkae
Khu 1 :Battambang
Quốc Gia :Cam-Pu-Chia(KH)
Mã Bưu :02156
Thmei, 02156, Kampong Preang, Sangkae, Battambang: 02156
Tiêu đề :Thmei, 02156, Kampong Preang, Sangkae, Battambang
Thành Phố :Thmei
Khu 3 :Kampong Preang
Khu 2 :Sangkae
Khu 1 :Battambang
Quốc Gia :Cam-Pu-Chia(KH)
Mã Bưu :02156
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg